Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam, việc hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc là một chủ đề quan trọng và thú vị, đặc biệt trong các tranh chấp thừa kế. Điều này mở ra nhiều khía cạnh liên quan đến quyền lợi hợp pháp của những người thừa kế, nhất là trong trường hợp có những mối quan hệ đặc biệt hoặc tình huống ngoài ý muốn. Dịch vụ luật sư tư vấn thừa kế của Công ty Luật TNHH Viva sẽ giải đáp vấn đề trên qua bài viết dưới đây.
1. Quy định về di chúc được công nhận tại Việt Nam
Di chúc hợp pháp tại Việt Nam được quy định trong Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, với các điều kiện cụ thể như sau:
Đầu tiên, người lập di chúc phải hoàn toàn minh mẫn và sáng suốt trong quá trình thực hiện, không chịu sự lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép. Nội dung di chúc không được vi phạm các quy định pháp luật, không trái với đạo đức xã hội và hình thức phải tuân thủ quy định hiện hành.
Đối với người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, di chúc cần được lập thành văn bản và phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Nếu di chúc được lập bởi người bị hạn chế về thể chất hoặc người không biết chữ, cần có người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được công nhận là hợp pháp nếu đáp ứng các điều kiện như đã nêu. Đối với di chúc miệng, nó sẽ được xem là hợp pháp nếu người lập thể hiện ý chí cuối cùng trước ít nhất hai người làm chứng, và ngay sau đó, những người chứng kiến phải ghi chép lại và ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ thời điểm thể hiện ý chí, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Việc thực hiện các quy định này có thể giúp giảm thiểu tranh chấp thừa kế, đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
Xem thêm: Di chúc có bắt buộc phải được công chứng, chứng thực?
2. Quy định về hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc tại Việt Nam
Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, có những trường hợp người thừa kế vẫn được hưởng di sản mặc dù không được nêu tên trong di chúc. Cụ thể, con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ và chồng sẽ được nhận phần di sản tương đương hai phần ba suất thừa kế theo pháp luật, nếu di sản được chia theo pháp luật và họ không được nhận phần di sản hoặc chỉ được hưởng ít hơn mức quy định. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng cho những người từ chối nhận di sản theo Điều 620 hoặc những người không đủ điều kiện hưởng di sản theo khoản 1 Điều 621.
Theo Điều 621, một số nhóm người bị cấm hưởng di sản, bao gồm: những người bị kết án vì hành vi cố ý xâm hại đến tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản; những người vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng; hoặc những người có hành vi gian dối trong việc lập di chúc nhằm chiếm đoạt di sản. Đặc biệt, con thành niên mà không có khả năng lao động cũng được xem xét.
Trước khi xác lập quyền thừa kế, các cơ quan chức năng sẽ tiến hành xác minh danh sách người thừa kế của người để lại di chúc, từ đó xác định những người đủ điều kiện hưởng di sản, kể cả những trường hợp không có tên trong di chúc. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế tranh chấp thừa kế, giúp làm rõ quyền lợi của các bên liên quan và ngăn ngừa những mâu thuẫn phát sinh. Việc thực hiện đúng quy định sẽ giảm thiểu các tranh chấp thừa kế, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho những người thừa kế.
Xem thêm: Điều kiện có hiệu lực của di chúc theo quy định của pháp luật
3. Quy định về hiệu lực của di chúc tại Việt Nam
Theo Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015, hiệu lực của di chúc được quy định như sau:
Di chúc sẽ có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Tuy nhiên, di chúc có thể không có hiệu lực một phần hoặc toàn bộ trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể, nếu người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, hoặc nếu cơ quan, tổ chức được chỉ định làm người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, thì phần di chúc liên quan đến những cá nhân hoặc tổ chức này sẽ không có hiệu lực.
Hơn nữa, di chúc cũng sẽ không có hiệu lực nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn tại thời điểm mở thừa kế. Nếu chỉ còn một phần di sản, phần di chúc liên quan đến phần còn lại vẫn có hiệu lực. Những trường hợp này có thể dẫn đến tranh chấp thừa kế giữa các bên liên quan. Nếu có phần của di chúc không hợp pháp mà không ảnh hưởng đến các phần còn lại, chỉ phần đó sẽ bị coi là không có hiệu lực. Cuối cùng, trong trường hợp một người lập nhiều bản di chúc cho cùng một tài sản, chỉ bản di chúc sau cùng sẽ được công nhận là hợp lệ, giúp giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp thừa kế.
Xem thêm: Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Trên đây là bài viết “Hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc” của Luật sư tư vấn thừa kế. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty Luật TNHH VIVA chúng tôi để được nhận sự hỗ trợ KỊP THỜI - TẬN TÂM - TRÁCH NHIỆM. Cách thức liên hệ:
Liên hệ qua Hotline:
093 559 6650 - Ls Trần Trọng Hiếu là người trực tiếp tư vấn;
096 267 4244 - Ls Trần Trọng Hiếu là người trực tiếp tư vấn.
Liên hệ trực tiếp tại địa chỉ:
Số 15 đường số 21, phường An Khánh, TP. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
Liên hệ qua Zalo - Facebook:
Zalo: 096 267 4244 - Facebook: Viva Law Firm;
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý Khách Hàng!