Trong quá trình hôn nhân, việc phân chia tài sản chung giữa vợ và chồng là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm. Văn bản thỏa thuận chia tài sản không chỉ giúp xác định lợi ích của mỗi bên mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc để ngăn chặn tranh chấp sau này. Bài viết này của Luật sư tư vấn hôn nhân gia đình sẽ cung cấp cho bạn những thông tin pháp lý cơ bản về vấn đề trên.
Tình huống: Kính chào luật sư, tôi có một vấn đề về chia tài sản sau ly hôn như sau: Tôi muốn làm hợp đồng nếu sau ly hôn không cần chia tài sản mà tất cả tài sản đều thuộc về người vợ thì nên soạn hợp đồng thế nào ạ?
1. Thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn là gì?
Hiện tại, pháp luật chưa đưa ra khái niệm cụ thể về thỏa thuận tài sản sau ly hôn. Tuy nhiên, có thể phân loại các hình thức thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn thành ba dạng chính:
- Thỏa thuận tài sản trong trường hợp ly hôn thuận tình;
- Thỏa thuận tài sản trong trường hợp ly hôn đơn phương;
- Thỏa thuận tài sản theo bản án hoặc quyết định của Tòa án.
Cần lưu ý rằng thỏa thuận này bao gồm cả tài sản chung và tài sản riêng, cũng như tài sản đã được chia theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, việc thỏa thuận chia tài sản chung giữa vợ chồng phải được lập thành văn bản. Nếu một trong hai bên có nhu cầu, văn bản thỏa thuận này có thể được công chứng theo quy định hiện hành.
Xem thêm: Thủ tục ly hôn đơn phương theo quy định pháp luật
2. Văn bản thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn
Mặc dù pháp luật hiện hành chưa định nghĩa cụ thể về văn bản thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn, tài liệu này thường được hiểu là một thỏa thuận được lập giữa hai vợ chồng sau khi ly hôn, nhằm mục đích phân chia tài sản chung một cách công bằng và rõ ràng. Văn bản này cần phải có sự đồng thuận từ cả hai bên và thường được soạn thảo dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác.
Nội dung của văn bản thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn thường bao gồm các phần sau:
-Thông tin cá nhân của hai bên: Ghi rõ tên, địa chỉ và các thông tin cần thiết của hai vợ chồng.
-Lý do phân chia tài sản: Nêu rõ nguyên nhân dẫn đến việc phân chia tài sản.
-Tài sản chung: Liệt kê chi tiết tất cả tài sản chung, bao gồm bất động sản, phương tiện đi lại, tài sản tài chính (tiền mặt, tài khoản ngân hàng, cổ phiếu, trái phiếu), đồ dùng gia đình và các tài sản khác.
-Cách thức phân chia tài sản: Mô tả cụ thể cách thức chia từng loại tài sản, ví dụ như ai sẽ giữ ngôi nhà, ai sẽ có xe, và cách phân chia tiền mặt cùng tài sản tài chính khác.
-Thỏa thuận về con cái: Nếu có con chung, văn bản cũng nên ghi rõ thỏa thuận về quyền nuôi dưỡng, quyền thăm nom, cấp dưỡng và các vấn đề liên quan đến trẻ em.
-Trách nhiệm và nghĩa vụ: Xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên sau khi chia tài sản, bao gồm việc thanh toán các khoản nợ chung (nếu có).
-Điều khoản sửa đổi, bổ sung: Nêu rõ điều kiện và thủ tục áp dụng trong trường hợp có sửa đổi hoặc bổ sung cho văn bản này trong tương lai.
-Cam kết của hai bên: Cả hai bên cam kết thực hiện những điều đã thỏa thuận và không phát sinh tranh chấp về tài sản sau khi ký kết.
-Chữ ký của hai bên: Văn bản phải được ký bởi cả hai bên và có thể cần chứng nhận của công chứng viên để đảm bảo tính hợp pháp.
Văn bản thỏa thuận chia tài sản sau ly hôn mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, nó giúp hai bên xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó tránh được các tranh chấp có thể phát sinh trong tương lai. Thứ hai, việc có thỏa thuận này sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí, vì hai bên không cần phải ra tòa để giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản. Cuối cùng, văn bản này đảm bảo rằng quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ một cách hợp pháp, tạo ra một nền tảng vững chắc cho quá trình phân chia tài sản một cách công bằng và hợp lý.
3. Quyền thỏa thuận chia tài sản chung của vợ chồng
Theo Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung của mình. Tuy nhiên, quyền này bị hạn chế trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể, việc thỏa thuận không được phép nếu nó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích của gia đình, đặc biệt là đối với con cái chưa thành niên, người đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, hoặc những người không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân. Bên cạnh đó, thỏa thuận cũng không được thực hiện nhằm mục đích trốn tránh các nghĩa vụ như nuôi dưỡng, cấp dưỡng, bồi thường thiệt hại, thanh toán khi bị Tòa án tuyên bố phá sản, trả nợ hoặc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác đối với Nhà nước.
Xem thêm: Hướng dẫn viết đơn ly hôn thuận tình theo pháp luật hiện hành
Trên đây là bài viết “Văn bản thỏa thuận tài sản khi ly hôn” của Luật sư tư vấn hôn nhân và gia đình. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty Luật TNHH VIVA chúng tôi để được nhận sự hỗ trợ KỊP THỜI - TẬN TÂM - TRÁCH NHIỆM. Cách thức liên hệ:
Liên hệ qua Hotline:
093 559 6650 - Ls Trần Trọng Hiếu là người trực tiếp tư vấn;
096 267 4244 - Ls Trần Trọng Hiếu là người trực tiếp tư vấn.
Liên hệ trực tiếp tại địa chỉ:
Số 15 đường số 21, phường An Khánh, TP. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
Liên hệ qua Zalo - Facebook:
Zalo: 096 267 4244 - Facebook: Viva Law Firm;
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý Khách Hàng!